Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /klɛ.ʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clairon
/klɛ.ʁɔ̃/
clairons
/klɛ.ʁɔ̃/

clairon /klɛ.ʁɔ̃/

  1. Kèn hiệu.
  2. Lính kèn.

Tham khảo sửa