Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /klɛ.ʁɔp.skyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clair-obscur
/klɛ.ʁɔp.skyʁ/
clairs-obscurs
/klɛ.ʁɔp.skyʁ/

clair-obscur /klɛ.ʁɔp.skyʁ/

  1. (Hội họa) Thuật vẽ sáng tối.
  2. Ánh sáng lờ mờ.
    Le clair-obscur des forêts — ánh sáng lờ mờ trong rừng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa