civilize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪ.və.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
civilize ngoại động từ /ˈsɪ.və.ˌlɑɪz/
Thành ngữ sửa
- to civilize away: Bài trừ (hủ tục... ).
Chia động từ sửa
civilize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "civilize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)