Tiếng Anh sửa

 
citrine

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/

Tính từ sửa

citrine /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/

  1. Màu vỏ chanh.

Danh từ sửa

citrine /ˈsɪ.ˌtrɑɪn/

  1. (Khoáng chất) Xitrin.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sit.ʁin/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực citrine
/sit.ʁin/
citrine
/sit.ʁin/
Giống cái citrine
/sit.ʁin/
citrine
/sit.ʁin/

citrine /sit.ʁin/

  1. () Màu vàng chanh.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
citrine
/sit.ʁin/
citrine
/sit.ʁin/

citrine gc /sit.ʁin/

  1. (Khoáng vật học) Xitrin, thạch anh vàng.

Tham khảo sửa