Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.trə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ sửa

citriculture /ˈsɪ.trə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Nghề trồng chanh, cam quýt.

Tham khảo sửa