Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.tɪ.ˌfɑɪd/

Tính từ sửa

citified /ˈsɪ.tɪ.ˌfɑɪd/

  1. bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị.

Tham khảo sửa