Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑɪ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

citation /sɑɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự dẫn, sự trích dẫn.
  2. Câu trích dẫn, đoạn trích dẫn.
  3. (Pháp lý) Trát đòi hầu toà.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
citation
/si.ta.sjɔ̃/
citations
/si.ta.sjɔ̃/

citation gc /si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự dẫn, câu dẫn.
  2. (Quân sự) Sự tuyên dương.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự gọi; giấy gọi (ra tòa).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)