Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực cireux
/si.ʁø/
cireux
/si.ʁø/
Giống cái cireuse
/si.ʁøz/
cireuses
/si.ʁøz/

cireux /si.ʁø/

  1. Xem cire I
    Teint cireux — nước da vàng sáp

Tham khảo sửa