Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ sửa

circumcise ngoại động từ /ˈsɜː.kᵊm.ˌsɑɪz/

  1. Cắt bao quy đầu.
  2. Tẩy rửa (cõi lòng... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa