circumambient
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈæm.bi.ənt/
Tính từ sửa
circumambient /ˌsɜː.kᵊm.ˈæm.bi.ənt/
- Xung quanh (không khí, môi trường... ).
Tham khảo sửa
- "circumambient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)