Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ sửa

circulator /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người truyền (tin tức, mầm bệnh... ).

Tham khảo sửa