Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kə.tri/

Danh từ sửa

circuitry /ˈsɜː.kə.tri/

  1. (Tech) Mạch điện; hệ thống mạch điện.

Tham khảo sửa