Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.sᵊn.ˌeɪt/

Tính từ sửa

circinate /ˈsɜː.sᵊn.ˌeɪt/

  1. (Thực vật học) Hình thoa (lá dương xỉ).

Tham khảo sửa