Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ʁaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cirage
/si.ʁaʒ/
cirage
/si.ʁaʒ/

cirage /si.ʁaʒ/

  1. Sự đánh xi.
    Le cirage des parquets — sự đánh xi sàn nhà
    Le cirage des souliers — sự đánh giày
    Une boîte de cirage — một hộp xi đánh giày
    être dans le cirage — không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa

Tham khảo sửa