Tiếng Anh sửa

 
cineraria

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɪ.nə.ˈrɛr.i.ə/

Danh từ sửa

cineraria số nhiều cineraria /ˌsɪ.nə.ˈrɛr.i.ə/

  1. Nơi để đựng tro hoả táng.

Tham khảo sửa