Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cindery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪn.dɜ.ːi/
Tính từ
sửa
cindery
/ˈsɪn.dɜ.ːi/
Đầy
xỉ
, nhiều
than xỉ
.
Đầy
tro
, nhiều
tro
.
Tham khảo
sửa
"
cindery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)