Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.mə.tjɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cimetière
/si.mə.tjɛʁ/
cimetières
/si.mə.tjɛʁ/

cimetière /si.mə.tjɛʁ/

  1. Nghĩa địa, nghĩa trang.

Tham khảo sửa