Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sil/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cil
/sil/
cils
/sil/
cil
gđ
/sil/
Lông mi
.
(
Động vật học
)
Tiêm mao
.
Cils
vibratiles
— tiêm mao rung động
Tham khảo
sửa
"
cil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)