Tiếng Pháp sửa

 
cigogne

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ɡɔɲ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cigogne
/si.ɡɔɲ/
cigognes
/si.ɡɔɲ/

cigogne gc /si.ɡɔɲ/

  1. (Động vật học) Con .
    cou de cigogne — cổ cò (cổ cao mà gầy)

Tham khảo sửa