cigarette
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
cigarette
- Điếu thuốc lá.
Tham khảo sửa
- "cigarette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.ɡa.ʁɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cigarette /si.ɡa.ʁɛt/ |
cigarettes /si.ɡa.ʁɛt/ |
cigarette gc /si.ɡa.ʁɛt/
Tham khảo sửa
- "cigarette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)