cicatriser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.kat.ʁi.ze/
Ngoại động từ sửa
cicatriser ngoại động từ /si.kat.ʁi.ze/
- Làm thành sẹo, làm liền sẹo.
- (Nghĩa bóng) Hàn gắn lại, làm dịu.
- Le temps cicatrise les plus grandes douleurs — thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
cicatriser nội động từ /si.kat.ʁi.ze/
Tham khảo sửa
- "cicatriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)