chyle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑɪəl/
Danh từ sửa
chyle /ˈkɑɪəl/
- (Sinh vật học) Dịch dưỡng, dưỡng trấp.
Tham khảo sửa
- "chyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃil/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chyle /ʃil/ |
chyle /ʃil/ |
chyle gđ /ʃil/
- (Sinh vật học) Dịch dưỡng, dưỡng trấp.
Tham khảo sửa
- "chyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)