chuyên trách
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiən˧˧ ʨajk˧˥ | ʨwiəŋ˧˥ tʂa̰t˩˧ | ʨwiəŋ˧˧ tʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˥ tʂajk˩˩ | ʨwiən˧˥˧ tʂa̰jk˩˧ |
Động từ sửa
chuyên trách
- Chuyên chỉ làm và chỉ chịu trách nhiệm một việc nào đó.
- Cán bộ chuyên trách.
Tham khảo sửa
- "chuyên trách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)