Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
churr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɜː/
Nội động từ
sửa
churr
nội động từ
/ˈtʃɜː/
Kêu
vù vù
(côn trùng bay).
Danh từ
sửa
churr
/ˈtʃɜː/
Tiếng
vù vù
.
Tham khảo
sửa
"
churr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)