Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃəŋ.kiɳ/

Tính từ sửa

chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/

  1. Lớn; vụng về.
    a chunking piece of beef — một miếng thịt bò to tướng

Danh từ sửa

chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/

  1. Tiếng động của máy lớn khi chuyển động.

Tham khảo sửa