Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃəmp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chump /ˈtʃəmp/

  1. Khúc gỗ.
  2. Tảng thịt.
  3. (Thông tục) Cái đầu.
  4. (Từ lóng) Người ngốc nghếch, người ngu đần.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa