chrome
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkroʊm/
Danh từ sửa
chrome /ˈkroʊm/
Tham khảo sửa
- "chrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kʁɔm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chrome /kʁɔm/ |
chromes /kʁɔm/ |
chrome gđ /kʁɔm/
Tham khảo sửa
- "chrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)