Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɪ.zəm/

Danh từ sửa

chrism /ˈkrɪ.zəm/

  1. (Tôn giáo) Dầu thánh (để làm phép).

Tham khảo sửa