Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.əs/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

chorus nội động từ /ˈkɔr.əs/

  1. Hợp xướng, đồng ca.
  2. Cùng nói.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁys/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chorus
/kɔ.ʁys/
chorus
/kɔ.ʁys/

chorus /kɔ.ʁys/

  1. (Âm nhạc) Cốt chủ đề (bản nhạc ja).
    faire chorus — theo hùa, cùng biểu đồng tình

Tham khảo sửa