Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ˌdeɪt/

Tính từ sửa

chordate /ˈkɔr.ˌdeɪt/

  1. (Sinh học) Có dây sống.

Tham khảo sửa