Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chord /ˈkɔrd/

  1. (Thơ ca) Dây (đàn hạc).
  2. (Toán học) Dây cung.
  3. (Giải phẫu) Dây, thừng.
    vocal chords — dây thanh âm

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

chord /ˈkɔrd/

  1. (Âm nhạc) Hợp âm.
  2. (Hội họa) Sự điều hợp (màu sắc).

Tham khảo sửa