chocolatière
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/
Danh từ sửa
chocolatière /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/
Tính từ sửa
chocolatière /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/
- Xem chocolat
- L’industrie chocolatière — công nghiệp sôcôla
Danh từ sửa
chocolatière gc /ʃɔ.kɔ.la.tjɛʁ/
Tham khảo sửa
- "chocolatière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)