Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

chivvy

  1. Sự rượt bắt, sự đuổi bắt.
  2. Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con).

Ngoại động từ sửa

chivvy ngoại động từ

  1. Rượt bắt, đuổi bắt.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

chivvy nội động từ

  1. Chạy trốn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa