Tiếng Anh sửa

 
chitin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑɪ.tᵊn/

Danh từ sửa

chitin /ˈkɑɪ.tᵊn/

  1. (Động vật học) Chất kitin.

Tham khảo sửa