Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪt/

Danh từ sửa

chit /ˈtʃɪt/

  1. Đứa , đứa trẻ, trẻ con.
  2. Người đàn nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

chit /ˈtʃɪt/

  1. Mầm, manh nha.

Danh từ sửa

chit (chitty) /ˈtʃɪt/

  1. Giấy phép.
  2. Giấy chứng nhận, chứng chỉ.
  3. Phiếu thanh toán.
  4. Giấy biên nhận, giấy biên lai.
  5. Thư ngắn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pnar sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /t͡ʃit/

Tính từ sửa

chit

  1. Nóng.