Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑɪ.ˈrɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

chirography /kɑɪ.ˈrɑː.ɡrə.fi/

  1. Chữ viết tay; việc viết tay.

Tham khảo sửa