Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chiqué
/ʃi.ke/
chiqués
/ʃi.ke/

chiqué /ʃi.ke/

  1. (Thân mật) Sự giả vờ, sự giả đò.
  2. (Thân mật) Sự lòe, sự bịp.
  3. C'est du chiqué! + dối trá đấy!

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa