Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪ.pɜː/

Tính từ sửa

chipper /ˈtʃɪ.pɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vui vẻ, hoạt bát.

Nội động từ sửa

chipper nội động từ /ˈtʃɪ.pɜː/

  1. (Như) Chirp.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)