Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪnt.si/

Danh từ sửa

chintzy /ˈtʃɪnt.si/

  1. Trang trí bằng vải hoa.
  2. Rẻ tiền.
  3. Hà tiện.

Tham khảo sửa