Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑɪ.ˈmɛr.ɪ.kəl/

Tính từ sửa

chimerical /kɑɪ.ˈmɛr.ɪ.kəl/

  1. Hão huyền, ảo tưởng.
    a chimerical idea — ý nghĩ hão huyền

Tham khảo sửa