Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃə.ˈmɪr/

Danh từ sửa

chimere /ʃə.ˈmɪr/

  1. (Tôn giáo) Áo choàng (của giám mục Anh).

Tham khảo sửa