Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

chilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "chill" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

chilling /ˈtʃɪ.ɫiɳ/

  1. Lạnh, làm ớn lạnh.
  2. Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình... ).

Tham khảo sửa