chilener
Tiếng Đan Mạch sửa
Danh từ sửa
chilener gc (xác định số ít chileneren, bất định số nhiều chilenere)
- Người Chile.
Biến cách sửa
Biến cách của chilener
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | chilener | chileneren | chilenere | chilenerne |
gen. | chileners | chilenerens | chileneres | chilenernes |
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Danh từ sửa
chilener gđ (số ít xác định chileneren, số nhiều bất định chilenere, số nhiều xác định chilenerne)
- Người Chile.