Tiếng Đan Mạch sửa

Danh từ sửa

chilener gc (xác định số ít chileneren, bất định số nhiều chilenere)

  1. Người Chile.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa

Danh từ sửa

chilener  (số ít xác định chileneren, số nhiều bất định chilenere, số nhiều xác định chilenerne)

  1. Người Chile.

Từ liên hệ sửa