chiffonnier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃi.fɔ.nje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chiffonnière /ʃi.fɔ.njɛʁ/ |
chiffonnières /ʃi.fɔ.njɛʁ/ |
Số nhiều | chiffonnière /ʃi.fɔ.njɛʁ/ |
chiffonnières /ʃi.fɔ.njɛʁ/ |
chiffonnier /ʃi.fɔ.nje/
- Người nhặt giẻ rách.
- (Thân mật) Người nhặt nhạnh.
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffonnier /ʃi.fɔ.nje/ |
chiffonniers /ʃi.fɔ.nje/ |
chiffonnier gđ /ʃi.fɔ.nje/
Tham khảo sửa
- "chiffonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)