chiffonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃi.fɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
chiffonner ngoại động từ /ʃi.fɔ.ne/
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
chiffonner nội động từ /ʃi.fɔ.ne/
- Nhặt nhạnh giẻ rách; khâu vá.
- Elle aime à chiffonner — cô ta thích khâu vá
Tham khảo sửa
- "chiffonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)