Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃif.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

chiefship /ˈtʃif.ˌʃɪp/

  1. Cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh.

Tham khảo sửa