Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực chiche
/ʃiʃ/
chiches
/ʃiʃ/
Giống cái chiche
/ʃiʃ/
chiches
/ʃiʃ/

chiche /ʃiʃ/

  1. Ít ỏi.
    Moisson chiche — mùa màng ít ỏi
  2. Dè sẻn, hà tiện.
    Être chiche de compliments — dè sẻn lời khen

Trái nghĩa sửa

Thán từ sửa

chiche /ʃiʃ/

  1. Nào! (có ý thách thức).

Tham khảo sửa