Tiếng Ý sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

chiatta

  1. Dạng giống cái số ít của chiatto.

Danh từ sửa

chiatta gc (số nhiều chiatte)

  1. (hàng hải) Sà lan.

Từ đảo chữ sửa