Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chiasme
/kjasm/
chiasme
/kjasm/

chiasme /kjasm/

  1. (Văn học) Phép đối ngẫu tréo.

Tham khảo sửa