Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ki.ˈɑːn.ti/

Danh từ sửa

chianti /ki.ˈɑːn.ti/

  1. Rượu vangmiền Trung nước Y.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kjɑ̃.ti/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chianti
/kjɑ̃.ti/
chianti
/kjɑ̃.ti/

chianti /kjɑ̃.ti/

  1. Rượu vang kianti (ý).

Tham khảo sửa